Có 2 kết quả:
松散物料 sōng san wù liào ㄙㄨㄥ ㄨˋ ㄌㄧㄠˋ • 鬆散物料 sōng san wù liào ㄙㄨㄥ ㄨˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diffuse medium (liquid or gas)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diffuse medium (liquid or gas)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0